基本産業
きほんさんぎょう「CƠ BỔN SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp cơ bản

基本産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực
産業資本 さんぎょうしほん
vốn công nghiệp
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基本再生産数 きほんさいせいさんすう
hệ số lây truyền cơ bản