Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恒星天文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
恒星天 こうせいてん
bầu trời đầy sao quan sát được từ Trái Đất; thiên cầu sao cố định
恒星 こうせい
định tinh
天文学 てんもんがく
thiên văn học
準恒星状天体 じゅんこうせいじょうてんたい
thiên thể chuẩn tinh (quasar)
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星日 こうせいじつ
sidereal day