恒温
こうおん「HẰNG ÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒温槽
Két nước có nhiệt độ không thay đổi
恒温室
Phòng có nhiệt độ ổn định
恒温恒湿
の
Với nhiệt độ và độ ẩm ổn định .

恒温 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒温
恒温水槽/恒温装置 こうおんすいそう/こうおんそうち
máy làm lạnh
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
恒温動物 こうおんどうぶつ
động vật đẳng nhiệt.
恒温水槽 こうおんすいそう
bể ổn nhiệt
恒温装置 こーおんそーち こうおんそうち
vườn ươm doanh nghiệp
低温恒温水槽 ていおんこうおんすいそう
bể ổn nhiệt nhiệt độ thấp
サーモコン/サーモ恒温槽(ペルチェ式温調装置) サーモコンサーモこうおんそうペルチェしきおんちょうそうちサーモコン/サーモこうおんそう(ペルチェしきおんちょうそうち)
bể điều nhiệt nhiệt độ (bộ điều khiển nhiệt độ Peltier)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn