Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒温装置
こーおんそーち こうおんそうち
vườn ươm doanh nghiệp
恒温水槽/恒温装置 こうおんすいそう/こうおんそうち
máy làm lạnh
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
サーモコン/サーモ恒温槽(ペルチェ式温調装置) サーモコンサーモこうおんそうペルチェしきおんちょうそうちサーモコン/サーモこうおんそう(ペルチェしきおんちょうそうち)
bể điều nhiệt nhiệt độ (bộ điều khiển nhiệt độ Peltier)
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
温水循環装置 おんすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
「HẰNG ÔN TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích