Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恒温槽
サーモコン/サーモ恒温槽(ペルチェ式温調装置) サーモコンサーモこうおんそうペルチェしきおんちょうそうちサーモコン/サーモこうおんそう(ペルチェしきおんちょうそうち)
bể điều nhiệt nhiệt độ (bộ điều khiển nhiệt độ Peltier)
恒温水槽 こうおんすいそう
bể ổn nhiệt
恒温水槽/恒温装置 こうおんすいそう/こうおんそうち
máy làm lạnh
低温恒温水槽 ていおんこうおんすいそう
bể ổn nhiệt nhiệt độ thấp
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn