恣にする
ほしいままにする「TỨ」
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
To abuse, to exploit to the full, to give free rein to

恣にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恣にする
恣 ほしいまま
tùy ý; tự ý; độc đoán; thích làm theo ý mình; tự tung tự tác
驕恣 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
恣意 しい
tính ích kỷ
放恣 ほうし
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn
恣心 ししん
sự tùy tiện; sự tùy ý
恣意性 しいせい
tính chuyên quyền, tính độc đoán
恣意的 しいてき
ích kỷ
to place, or raise, person A to a post or status B