Kết quả tra cứu 恥辱
Các từ liên quan tới 恥辱
恥辱
ちじょく
「SỈ NHỤC」
☆ Danh từ
◆ Sự sỉ nhục
(
人
)に
恥辱
をもたらす
Làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ
殺人
を
考
えたことに
対
する
恥辱感
Thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai .

Đăng nhập để xem giải thích
ちじょく
「SỈ NHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích