恥
はじ じょく「SỈ」
☆ Danh từ
Sự xấu hổ
知
らないことを
聞
くのは
恥
ではない。
Chẳng có gì xấu hổ khi hỏi điều mình không biết.

Từ đồng nghĩa của 恥
noun
Từ trái nghĩa của 恥
恥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恥
聞くは一時の恥聞かぬは末代の恥 きくはいっときのはじきかぬはまつだいのはじ
hỏi thì xấu hổ nhưng còn hơn không hỏi thì không bao giờ biết
問うは一度の恥、問わぬは末代の恥 とうはいちどのはじ、とわぬはまつだいのはじ
Better to ask and be embarrassed than not ask and never to know
問うは一旦の恥問わぬは末代の恥 とうはいったんのはじとわぬはまつだいのはじ
Better to ask and be embarrassed than not ask and never to know
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
無恥 むち
không biết xấu hổ; vô sỉ
国恥 こくち
nỗi nhục quốc gia
恥部 ちぶ
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
羞恥 しゅうち
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn