侮辱
ぶじょく「VŨ NHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nhục mạ; sự lăng mạ; sự xỉ nhục
人類
の
知性
に
対
する
侮辱
Sự xỉ nhục đối với tri thức của loài người.
身体的侮辱
Sự nhục mạ thân thể. .

Từ đồng nghĩa của 侮辱
noun
Từ trái nghĩa của 侮辱
Bảng chia động từ của 侮辱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侮辱する/ぶじょくする |
Quá khứ (た) | 侮辱した |
Phủ định (未然) | 侮辱しない |
Lịch sự (丁寧) | 侮辱します |
te (て) | 侮辱して |
Khả năng (可能) | 侮辱できる |
Thụ động (受身) | 侮辱される |
Sai khiến (使役) | 侮辱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侮辱すられる |
Điều kiện (条件) | 侮辱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 侮辱しろ |
Ý chí (意向) | 侮辱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 侮辱するな |
侮辱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侮辱
侮辱的 ぶじょくてき
Xúc phạm, lăng mạ, xỉ nhục.
侮辱罪 ぶじょくざい
tội phỉ báng
侮辱する ぶ じょく する
Lăng mạ,chê bai
法廷侮辱 ほうていぶじょく
sự lăng mạ tại tòa án
法廷侮辱罪 ほうていぶじょくざい
khinh thường tòa án (thường được gọi đơn giản là "khinh thường", là tội không tuân theo hoặc thiếu tôn trọng tòa án và các quan chức của tòa án dưới hình thức hành vi chống lại hoặc bất chấp thẩm quyền, công lý và phẩm giá của tòa án)
侮辱を加える ぶじょくをくわえる
bạt tai.
侮辱を与える ぶじょくをあたえる
bạt.
sự ô nhục