Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
宿恨 しゅくこん
nỗi oán hận
私恨 しこん
sự thù oán cá nhân
悔恨 かいこん
sự hối hận; hối hận; sự ăn năn; ăn năn; sự ân hận; ân hận
怨恨 えんこん
sự ghen ghét; sự oán hận; sự thù hằn
恨事 こんじ
việc đáng ân hận.