悔恨
かいこん「HỐI HẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hối hận; hối hận; sự ăn năn; ăn năn; sự ân hận; ân hận
悔恨
の
情
をもって
Có cảm giác ăn năn
過去
の
日本
の
侵略
に
悔恨
を
示
す
Bộc lộ sự hối hận về cuộc xâm lược của Nhật Bản trong quá khứ
遅
まきの
悔恨
Ân hận muộn màng

Từ đồng nghĩa của 悔恨
noun
Bảng chia động từ của 悔恨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悔恨する/かいこんする |
Quá khứ (た) | 悔恨した |
Phủ định (未然) | 悔恨しない |
Lịch sự (丁寧) | 悔恨します |
te (て) | 悔恨して |
Khả năng (可能) | 悔恨できる |
Thụ động (受身) | 悔恨される |
Sai khiến (使役) | 悔恨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悔恨すられる |
Điều kiện (条件) | 悔恨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悔恨しろ |
Ý chí (意向) | 悔恨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悔恨するな |