恩を忘れる
おんをわすれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để (thì) vô ơn

Bảng chia động từ của 恩を忘れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恩を忘れる/おんをわすれるる |
Quá khứ (た) | 恩を忘れた |
Phủ định (未然) | 恩を忘れない |
Lịch sự (丁寧) | 恩を忘れます |
te (て) | 恩を忘れて |
Khả năng (可能) | 恩を忘れられる |
Thụ động (受身) | 恩を忘れられる |
Sai khiến (使役) | 恩を忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恩を忘れられる |
Điều kiện (条件) | 恩を忘れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恩を忘れいろ |
Ý chí (意向) | 恩を忘れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恩を忘れるな |