Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
忘れる わすれる
bỏ lại
義務を忘れる ぎむをわすれる
quên nghĩa vụ.
本人を忘れる ほんにんをわすれる
本質を忘れる ほんしつをわすれる
vong bản.
寝忘れる ねわすれる
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc