Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本質を忘れる ほんしつをわすれる
vong bản.
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
忘れる わすれる
bỏ lại
義務を忘れる ぎむをわすれる
quên nghĩa vụ.
忘れ去る わすれさる
Bỏ quên