Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩寵を享ける おんちょうをうける おんちょうをとおるける
thưởng thức (một người có) sự chiếu cố
生を受ける せいをうける
sinh con
享楽生活 きょうらくせいかつ
cuộc sống vui vẻ
生ける いける
cắm (hoa)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi