Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩寵を享ける おんちょうをうける おんちょうをとおるける
thưởng thức (một người có) sự chiếu cố
恩を受ける おんをうける
mắc nợ, mang ơn
恩寵 おんちょう
ân sủng; đặc ân
刑を受ける けいをうける
bị án.
罰を受ける ばつをうける
chịu sự trừng phạt
生を受ける せいをうける
sinh con
受けを誤る うけをあやまる
nhầm lẫn
賞を受ける しょうをうける
để nhận một giải thưởng