Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
報恩する ほうおんする
trả nghĩa.
恩を施す おんをほどこす
đội ơn.
菫 すみれ スミレ
hoa violet
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
すみれ色 すみれいろ
màu tím