Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
之 これ
Đây; này.
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở