恩給
おんきゅう「ÂN CẤP」
Hưu bổng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lương hưu; trợ cấp
恩給制度
Chế độ trợ cấp
体
に
障害
のある
退役軍人
たちには
特別恩給
が
支給
された
Các thương binh được cấp một khoản tiền trợ cấp đặc biệt
恩給
をもらう
Nhận tiền trợ cấp .

Từ đồng nghĩa của 恩給
noun
恩給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恩給
軍人恩給 ぐんじんおんきゅう
tiền trợ cấp dành cho các cựu chiến binh hoặc thân nhân của họ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
恩賚 みたまのふゆ
ân sủng thiêng liêng, sự bảo vệ của thần thánh, lợi ích từ các vị thần (hoặc hoàng đế, v.v.)
大恩 だいおん
đại ân.
報恩 ほうおん
báo ân