Các từ liên quan tới 恩賜賞 (日本学士院)
学士院賞 がくしいんしょう
phần thưởng do Viện hàn lâm Nhật Bản ban tặng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
学士院 がくしいん
viện hàn lâm Nhật Bản
恩賜 おんし
ân tứ; phần thưởng của vua ban; cao quý; vua ban
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.