Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
恬然 てんぜん
sự điềm nhiên.
虚無恬淡 きょむてんたん
bình tĩnh, vị tha, không quan tâm đến những điều tầm thường của cuộc sống
無欲恬淡 むよくてんたん
người thờ ơ tới lợi ích thế gian; không ham muốn trần tục
恬淡虚無 てんたんきょむ
Không tham vọng, sống điềm tĩnh và an nhiên
恬として てんとして
bình thản; hờ hững