Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虚無恬淡 きょむてんたん
bình tĩnh, vị tha, không quan tâm đến những điều tầm thường của cuộc sống
恬淡虚無 てんたんきょむ
Không tham vọng, sống điềm tĩnh và an nhiên
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
む。。。 無。。。
vô.
無欲 むよく
không có dục vọng
恬 てん
nonchalant
無欲無私 むよくむし
vị tha
恬然 てんぜん
sự điềm nhiên.