恭しい
うやうやしい「CUNG」
☆ Adj-i
Tôn kính; cung kính
恭
しく
一礼
をする
Một cái vái cung kính
恭
しい
態度
Thái độ cung kính .

Từ đồng nghĩa của 恭しい
adjective
恭しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恭しい
恭しく うやうやしく
tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
恭順 きょうじゅん
lòng trung thành; trung thành
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường
恭賀 きょうが
những lời chúc mừng kính trọng
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭賀新年 きょうがしんねん
chúc mừng năm mới.