Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息が詰まる いきがつまる
bạt hơi.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息詰まる いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén
鼻がつまる はながつまる
nghẹt mũi.
息が切れる いきがきれる
hổn hển
息が掛かる いきがかかる
to have the personal support of (an influential person), to be under the patronage of
息つく いきつく
thở
咽喉がつまる のどがつまる
nghẹt cổ.