息が掛かる
いきがかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To have the personal support of (an influential person), to be under the patronage of

Bảng chia động từ của 息が掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息が掛かる/いきがかかるる |
Quá khứ (た) | 息が掛かった |
Phủ định (未然) | 息が掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 息が掛かります |
te (て) | 息が掛かって |
Khả năng (可能) | 息が掛かれる |
Thụ động (受身) | 息が掛かられる |
Sai khiến (使役) | 息が掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息が掛かられる |
Điều kiện (条件) | 息が掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 息が掛かれ |
Ý chí (意向) | 息が掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 息が掛かるな |
息が掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息が掛かる
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
気が掛かる きがかかる
Lo lắng
手が掛かる てがかかる
tốn công tốn sức
鍵が掛かる かぎがかかる
Cửa khoá tự động
元が掛かる もとがかかる
chi phí đắt
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
時間が掛かる じかんがかかる
tốn thời gian, mất thời gian
電話が掛かる でんわがかかる
nhận cuộc gọi điện thoại