息つく暇も
いきつくひまも
Hết hơi

息つく暇も được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息つく暇も
暇も無く いとまもなく ひまもなく
không có thời gian trống, không có thời gian rảnh
息つく いきつく
thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
一息つく ひといきつく
hít thở, nghỉ ngơi
息をつく いきをつく
hít thở; lấy hơi
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇つぶし ひまつぶし
lãng phí (của) thời gian; thời gian mệt mỏi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã