息の根を止める
いきのねをとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giết chết, bóp nghẹt cuộc sống

Bảng chia động từ của 息の根を止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息の根を止める/いきのねをとめるる |
Quá khứ (た) | 息の根を止めた |
Phủ định (未然) | 息の根を止めない |
Lịch sự (丁寧) | 息の根を止めます |
te (て) | 息の根を止めて |
Khả năng (可能) | 息の根を止められる |
Thụ động (受身) | 息の根を止められる |
Sai khiến (使役) | 息の根を止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息の根を止められる |
Điều kiện (条件) | 息の根を止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 息の根を止めいろ |
Ý chí (意向) | 息の根を止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 息の根を止めるな |