Kết quả tra cứu 息を詰める
Các từ liên quan tới 息を詰める
息を詰める
いきをつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Nín thở

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 息を詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息を詰める/いきをつめるる |
Quá khứ (た) | 息を詰めた |
Phủ định (未然) | 息を詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 息を詰めます |
te (て) | 息を詰めて |
Khả năng (可能) | 息を詰められる |
Thụ động (受身) | 息を詰められる |
Sai khiến (使役) | 息を詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息を詰められる |
Điều kiện (条件) | 息を詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 息を詰めいろ |
Ý chí (意向) | 息を詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 息を詰めるな |