Kết quả tra cứu 王を詰める
Các từ liên quan tới 王を詰める
王を詰める
おうをつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Chiếu tướng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 王を詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 王を詰める/おうをつめるる |
Quá khứ (た) | 王を詰めた |
Phủ định (未然) | 王を詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 王を詰めます |
te (て) | 王を詰めて |
Khả năng (可能) | 王を詰められる |
Thụ động (受身) | 王を詰められる |
Sai khiến (使役) | 王を詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 王を詰められる |
Điều kiện (条件) | 王を詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 王を詰めいろ |
Ý chí (意向) | 王を詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 王を詰めるな |