王を詰める
おうをつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chiếu tướng

Bảng chia động từ của 王を詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 王を詰める/おうをつめるる |
Quá khứ (た) | 王を詰めた |
Phủ định (未然) | 王を詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 王を詰めます |
te (て) | 王を詰めて |
Khả năng (可能) | 王を詰められる |
Thụ động (受身) | 王を詰められる |
Sai khiến (使役) | 王を詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 王を詰められる |
Điều kiện (条件) | 王を詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 王を詰めいろ |
Ý chí (意向) | 王を詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 王を詰めるな |
王を詰める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 王を詰める
根を詰める こんをつめる ねをつめる
kéo căng một có dây thần kinh
丈を詰める たけをつめる
rút ngắn (may mặc), tham gia
穴を詰める あなをつめる
trét.
指を詰める ゆびをつめる
cắt đứt một người có ngón tay
息を詰める いきをつめる
nín thở
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne
荷物を詰める にもつをつめる
đóng gói hành lý, đóng gói hàng hóa