Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穴を詰める
あなをつめる
trét.
穴を埋める あなをうめる
lấp chỗ trống
根を詰める こんをつめる ねをつめる
kéo căng một có dây thần kinh
丈を詰める たけをつめる
rút ngắn (may mặc), tham gia
指を詰める ゆびをつめる
cắt đứt một người có ngón tay
息を詰める いきをつめる
nín thở
王を詰める おうをつめる
chiếu tướng
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
荷物を詰める にもつをつめる
đóng gói hành lý, đóng gói hàng hóa
Đăng nhập để xem giải thích