息急き
いきせき「TỨC CẤP」
☆ Danh từ
Thở gấp gáp, thở hổn hển

息急き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息急き
息急き切る いきせききる
thở hổn hển; thổ dốc; thở không ra hơi
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息吹き いぶき
sự thở
息抜き いきぬき
sự xả hơi; nghỉ ngơi; sự thư giãn; lỗ thông hơi; lỗ thông gió
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
急きょ きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp