息継ぎ
いきつぎ「TỨC KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xả hơi; nghỉ ngơi một lát

Từ đồng nghĩa của 息継ぎ
noun
Bảng chia động từ của 息継ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息継ぎする/いきつぎする |
Quá khứ (た) | 息継ぎした |
Phủ định (未然) | 息継ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 息継ぎします |
te (て) | 息継ぎして |
Khả năng (可能) | 息継ぎできる |
Thụ động (受身) | 息継ぎされる |
Sai khiến (使役) | 息継ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息継ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 息継ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 息継ぎしろ |
Ý chí (意向) | 息継ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 息継ぎするな |
息継ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息継ぎ
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối