Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
継息子
ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息継ぎ いきつぎ
xả hơi; nghỉ ngơi một lát
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
継子 ままこ けいし ままっこ
con riêng.
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
「KẾ TỨC TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích