継息子
ままむすこ つぎむすこ「KẾ TỨC TỬ」
☆ Danh từ
Con trai riêng

継息子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継息子
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息継ぎ いきつぎ
xả hơi; nghỉ ngơi một lát
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
継子 ままこ けいし ままっこ
con riêng.
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
đứa con trai lười biếng.