継ぎ接ぎ
つぎはぎ「KẾ TIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Vá (và mạng)

Bảng chia động từ của 継ぎ接ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 継ぎ接ぎする/つぎはぎする |
Quá khứ (た) | 継ぎ接ぎした |
Phủ định (未然) | 継ぎ接ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 継ぎ接ぎします |
te (て) | 継ぎ接ぎして |
Khả năng (可能) | 継ぎ接ぎできる |
Thụ động (受身) | 継ぎ接ぎされる |
Sai khiến (使役) | 継ぎ接ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 継ぎ接ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 継ぎ接ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 継ぎ接ぎしろ |
Ý chí (意向) | 継ぎ接ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 継ぎ接ぎするな |
継ぎ接ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継ぎ接ぎ
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
継ぎ歯 つぎば つぎは
đội mũ răng;(răng) vương miện
管継ぎ かんつぎ
đầu nối ống
鎌継ぎ かまつぎ
Khớp nối
足継ぎ あしつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
継ぎ箱 つぎばこ
hộp đựng mối nối hai mạch điện
引継ぎ ひきつぎ
chuyển giao; làm tiếp.