互恵
ごけい「HỖ HUỆ」
☆ Danh từ
Sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
〜
平等
の
精神
Tinh thần bình đẳng và tương trợ lẫn nhau .

互恵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互恵
互恵関税 ごけいかんぜい
thuế quan tương hỗ
互恵貿易 ごけいぼうえき
buôn bán hai chiều.
互恵関係 ごけいかんけい
mối quan hệ tương trợ lẫn nhau
互恵条約 ごけいじょうやく
một hiệp ước tương hỗ
互恵通商協定 ごけいつうしょうきょうてい
hiệp định mua bán hai chiều.
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
chủ nghĩa vị tha có đi có lại (reciprocal altruism)
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết