Các từ liên quan tới 恵泉女学園園芸短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn