悄気る
しょげる「KHÍ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để được làm nản lòng; để (thì) chán nản; để được làm chán nản; để mất can đảm

Bảng chia động từ của 悄気る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悄気る/しょげるる |
Quá khứ (た) | 悄気た |
Phủ định (未然) | 悄気ない |
Lịch sự (丁寧) | 悄気ます |
te (て) | 悄気て |
Khả năng (可能) | 悄気られる |
Thụ động (受身) | 悄気られる |
Sai khiến (使役) | 悄気させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悄気られる |
Điều kiện (条件) | 悄気れば |
Mệnh lệnh (命令) | 悄気いろ |
Ý chí (意向) | 悄気よう |
Cấm chỉ(禁止) | 悄気るな |
悄気る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悄気る
悄気返る しょげかえる
thất vong, chán nản , sụp đổ hoàn toàn
悄悄 しょうしょう
buồn bã; u sầu
悄悄と しょうしょうと
trong thấp rượu
悄気込む しょげこむ
để (thì) hoàn toàn được làm chán nản
悄然たる しょうぜんたる
buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng)
悄然 しょうぜん
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.