悉皆成仏
しっかいじょうぶつ「GIAI THÀNH PHẬT」
☆ Cụm từ
Tất cả mọi sinh vật đều có thể được tạo thành phật quả

悉皆成仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悉皆成仏
草木国土悉皆成仏 そうもくこくどしっかいじょうぶつ
vạn vật đều có phật tính
悉皆 しっかい
mọi thứ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成仏 じょうぶつ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
女人成仏 にょにんじょうぶつ
phụ nữ cũng giống như nam giới, có thể giác ngộ và trở thành phật