草木国土悉皆成仏
そうもくこくどしっかいじょうぶつ
☆ Cụm từ
Vạn vật đều có phật tính

草木国土悉皆成仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草木国土悉皆成仏
悉皆成仏 しっかいじょうぶつ
tất cả mọi sinh vật đều có thể được tạo thành phật quả
悉皆 しっかい
mọi thứ
仏土 ぶつど
Buddhist country, land where Buddha has appeared to spread his teachings
木仏 きぶつ きぼとけ もくぶつ
tượng Phật bằng gỗ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成仏 じょうぶつ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
仏国 ふっこく
Pháp; nước Pháp.
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm