Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草木国土悉皆成仏
そうもくこくどしっかいじょうぶつ
vạn vật đều có phật tính
悉皆成仏 しっかいじょうぶつ
tất cả mọi sinh vật đều có thể được tạo thành phật quả
悉皆 しっかい
mọi thứ
仏土 ぶつど
Buddhist country, land where Buddha has appeared to spread his teachings
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
木仏 きぶつ きぼとけ もくぶつ
tượng Phật bằng gỗ
成仏 じょうぶつ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
仏国 ふっこく
Pháp; nước Pháp.
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
Đăng nhập để xem giải thích