Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悌順
ていじゅん
vâng lời
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
悌 てい
respect for one's elders
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
孝悌 こうてい
lòng hiếu thảo; tình yêu như anh em
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
順向 じゅんこう
chủ động
「ĐỄ THUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích