遺恨
いこん「DI HẬN」
☆ Danh từ
Mối di hận; hận thù
〜に
遺恨
がある
Có mối hận thù sâu sắc đối với
遺恨
を
晴
らす
Thanh toán mối hận thù
遺恨
がある
Có mối di hận (hận thù xâu xa) .

Từ đồng nghĩa của 遺恨
noun
遺恨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺恨
遺恨試合 いこんしあい
trận đấu ác cảm
意趣遺恨 いしゅいこん
Hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý; mối thù khó quên
遺恨十年 いこんじゅうねん
mối hận mười năm thường trực, việc mang mối hận trong nhiều năm
旧恨 きゅうこん
sự thù oán cũ (già)
tảo biển konbu ((mà) biển làm rối)
怨恨 えんこん
sự ghen ghét; sự oán hận; sự thù hằn
恨む うらむ
hận; căm ghét; khó chịu; căm tức
悔恨 かいこん
sự hối hận; hối hận; sự ăn năn; ăn năn; sự ân hận; ân hận