Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
入院患者 にゅういんかんじゃ
Bệnh nhân nội trú.
患者を入れる かんじゃをいれる
để chấp nhận một bệnh nhân
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
受け入れ うけいれ
sự tiếp nhận; sự công nhận
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
患者の役割 かんじゃのやくわり
vai trò của bệnh nhân