Kết quả tra cứu 悪
Các từ liên quan tới 悪
悪
わる あく
「ÁC」
☆ Danh từ
◆ Sự xấu; không tốt.
悪路
になると、この
小型
の
車
が
本当
にその
本領
を
発揮
する。
Trên những con đường xấu, chiếc xe nhỏ này thực sự đi vào hoạt động của nó.
悪口
を
言
うのはやめなさい。いいことはありませんよ。
Đừng gọi tên tôi nữa. Điều đó sẽ không tốt cho bạn.
悪事
に
悪事
を
返
しても
善事
にはならない
Đã làm điều xấu thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng không thể thành việc tốt được .

Đăng nhập để xem giải thích