悪衣悪食
あくいあくしょく「ÁC Y ÁC THỰC」
☆ Danh từ
Sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ

悪衣悪食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪衣悪食
悪衣 あくい
Y phục tồi tàn.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪食 あくしょく あくじき
Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật)
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
悪訳 あくやく
bản dịch xấu
悪症 あくしょう
bệnh ác tính, bạo bệnh