Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オオカミ オオカミ
sói
日本オオカミ にほんオオカミ にほんおおかみ ニホンオオカミ
chó sói Nhật
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪い わるい
còm
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
頭悪い あたまわるい
kém thông minh, không nhanh nhẹn
質悪い たちわるい
xấu tính
見悪い みわるい
khó nhìn, nhìn lờ mờ