見悪い
みわるい「KIẾN ÁC」
Khó nhìn, nhìn lờ mờ

見悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見悪い
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
面倒見が悪い めんどうみがわるい
Không chu đáo
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
悪い わるい
còm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh