Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪ずれ あくずれ
qua - ngụy biện
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
悪し あし わろし
tội lỗi, thấp kém, chất lượng xấu
然らずば しからずば
nếu không thì
知らず しらず
không biết