Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣摺れ ころもすれ
kêu xào xạc (của) quần áo
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪ずれ あくずれ
qua - ngụy biện
悪たれ あくたれ
hành vi xấu, những việc xấu
悪擦れ わるずれ
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺動 しゅうどう
Chuyển động trượt