Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣摺れ ころもすれ
kêu xào xạc (của) quần áo
股摺れ またずれ またすれ
nạng cây chỗ đau
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪ずれ あくずれ
qua - ngụy biện
悪擦れ わるずれ
悪たれ あくたれ
hành vi xấu, những việc xấu
手摺 てすり
lan can; chấn song
草摺 くさずり
thuốc nhuộm thực vật (việc nhuộm quần áo bằng hoa và lá cỏ)