Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪擦れ
わるずれ
qua - ngụy biện
悪擦 わるずれ あくこす
悪擦る あくこする
xấu xa
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
人擦れ ひとずれ
ngụy biện
「ÁC SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích