悪擦れ
わるずれ「ÁC SÁT」
Qua - ngụy biện

悪擦れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪擦れ
悪擦 わるずれ あくこす
qua - ngụy biện
悪擦る あくこする
xấu xa
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
靴擦れ くつずれ
vết thương do đi giày dép không vừa; chai chân; rộp chân