悪乗り
わるのり「ÁC THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm quá; hành động trêu đùa quá trớn

Bảng chia động từ của 悪乗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪乗りする/わるのりする |
Quá khứ (た) | 悪乗りした |
Phủ định (未然) | 悪乗りしない |
Lịch sự (丁寧) | 悪乗りします |
te (て) | 悪乗りして |
Khả năng (可能) | 悪乗りできる |
Thụ động (受身) | 悪乗りされる |
Sai khiến (使役) | 悪乗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪乗りすられる |
Điều kiện (条件) | 悪乗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪乗りしろ |
Ý chí (意向) | 悪乗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪乗りするな |
悪乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪乗り
乗り悪い のりにくい のりわるい
khó cưỡi, khó đi
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào
乗り鉄 のりてつ
người thích đi tàu
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc